| Công suất mài | 6 mm 300 lỗ | 
| Qui cách lưỡi tùy chọn | Ví dụ: 15 x 15 x 25 mm | 
| Qui cách đá mài | 120 x 50 x 50.8 mm | 
| Tốc độ quay của đá màu | 3400v/ph | 
| Công suất mài | 2 HP | 
| Công suất di chuyển theo chiều dọc/chiều dài | 1/8 HP | 
| Bơm làm mát | 1/8 HP | 
| Qui cách máy | 1750 x 680 x 1600 mm | 
| Qui cách đóng gói | 1830 x 710 x 1750 mm | 
| N.W/G.W | 635/735 | 
417 - 419 - 421 đường Lạc Long Quân

					
					

				
				
				
				
				
				