
| I | Thông số kỹ thuật | |||
| 1 | Đường kính uốn tối đa | mm | Φ38×2 thép cacbon | |
| 2 | Bán kính uốn tối đa | mm | 200 | Có thể dựa trên yêu cầu của khách hàng |
| 3 | Bán kính uốn tối thiểu | mm | Theo đường kính ống | |
| 4 | Góc uốn tối đa | Độ | 190 | |
| 5 | Sử dụng bộ điêu khiển | Máy vi tính | ||
| 6 | Áp suất lớn nhất | MPa | 14 | Có thể điều chỉnh |
| 7 | Hệ thống điều khiển thuỷ lực | Van định hướng điện từ | ||
| 8 | Dung tích bình | L | 170 | |
| 9 | Trọng lượng máy | Kg | 1150 | |
| 10 | Kích thước máy | mm | 2600*650*1100 | |
| 11 | Motor thuỷ lực | KW | 4 | |
| II | Bảng cấu hình | |||
| Van định hướng điện từ | Northern Seiki | |||
| Van xả áp | Northern Seiki | |||
| Van xếp chồng | Northern Seiki | |||
| Seals | Taiwan Dingji | |||
| Công tắc tơ AC | French Schneider | |||
| Rơle nhiệt | French Schneider | |||
| Cầu chì | French Schneider | |||
| Công tắc tiệm cận | Taiwan Rico | |||
| Công tắc | Tracy | |||
| Motor điện | Jiangsu Yuanbang | |||
| Ống dẫn dầu | Witte Hydraulics | |||
| III | Cấu hình phần cứng thiết bị | |||
| 2 | Khuỷu uốn, đầu uốn | Norn Forge | ||
| 3 | Xilanh dầu | Made in Norn | ||
| 5 | Bình chứa | Thiết kế khép kín đảm bảo độ sạch của dầu | ||
| 6 | Đầu uốn | Thiết kế tách rời của đế khuôn dẫn hướng, chống mài mòn tốt | ||
| 7 | Bộ mã hoá cài đặt | Omron | ||
| 8 | Bộ trượt kẹp phôi | Cr40 có khả năng chống mài mòn tốt | ||




Reviews
There are no reviews yet.